XÂY DỰNG DỰ ÁN HYDROGEN XANH KHẢ THI TẠI VIỆT NAM
ười trình bày: TS. Trần Nguyên Trọng Nguyên (Giám đốc Kenzen Trading and Consulting)
Ngày: 27/06/2025
Trình bày tại Hội thảo VAHC Hydro Sạch - Công nghệ và Giải pháp cho các ngành khó giảm phát thải & Giải pháp tài chính đổi mới dành cho dự án Hydro phục vụ nghề cá tại Việt Nam và ASEAN
Tóm tắt Dự án
Việt Nam có tiềm năng năng lượng tái tạo (NLTT) lớn (>1.000 GW) nhưng đang đối mặt với nghẽn lưới điện, khiến nhiều dự án NLTT không thể vận hành. Dự án đề xuất sử dụng lượng điện NLTT dư thừa (đặc biệt là điện mặt trời bị cắt giảm) để sản xuất Hydrogen Xanh tại chỗ, cung cấp cho khu công nghiệp, qua đó:
Giảm phát thải CO₂
Tận dụng tài nguyên NLTT bị lãng phí
Tạo mô hình kinh doanh không phụ thuộc vào lưới điện quốc gia.
1. Chiến lược Hydrogen Xanh của Việt Nam
Cam kết Quốc gia
-
Đạt Net Zero vào 2050 (tuyên bố tại COP 28).
-
Mục tiêu sản xuất Hydrogen Xanh/theo chiến lược quốc gia:
-
2030: 100.000 – 500.000 tấn/năm
-
2050: 10 – 20 triệu tấn/năm
Nguồn: MOIT
-
Vai trò trong Ngành Điện (Theo Quy hoạch Điện VIII - PDP VIII)
-
Hydrogen và Amoniac (NH₃) là nhiên liệu chính để khử carbon cho nhiệt điện.
-
Cơ cấu nguồn điện đến 2030 và 2050:
Nguồn 2030 (162,25 GW) 2050 (577,43 GW) Xu hướng Than 32,42 GW 30,12 GW Chuyển sang NH₃/Sinh khối LNG 44,81 GW 37,33 GW Pha trộn với Hydrogen NLTT (Gió/Mặt trời) 30-39% (~47-62 GW) 67-71% (~384-407 GW) Mục tiêu PDP VIII Nguồn: PECC2
2. Tiềm năng & Thách thức của NLTT tại Việt Nam
Tiềm năng Khổng lồ
-
Tổng tiềm năng NLTT: >1.000 GW, bao gồm:
-
Điện gió: 650 GW (trên bờ + ngoài khơi)
-
Điện mặt trời: 380 GW
-
Mục tiêu PDP VIII
-
2030: Tổng công suất 158 GW; NLTT chiếm 30-39% (~47–62 GW).
-
2050: Tổng công suất 573 GW; NLTT chiếm 67-71% (~384–407 GW).
Thách thức Cấp bách
-
Nghẽn lưới điện: Hạ tầng truyền tải không theo kịp phát triển NLTT, đặc biệt tại miền Trung (Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận).
-
Hậu quả:
-
Các nhà máy NLTT chỉ bán được 30–40% công suất (VD: Dự án tại Phú Yên).
-
Hơn 4.736 MW NLTT đã xây dựng xong nhưng chưa được đấu nối (tính đến 2022).
-
Dự án điện mặt trời Ninh Thuận không thể hòa lưới đầy đủ.
-
-
-
Lãng phí kinh tế: Đầu tư vào NLTT không được khai thác hiệu quả.
→ Cơ hội: Doanh nghiệp có thể tận dụng nguồn NLTT dư thừa này cho sản xuất Hydrogen Xanh.
3. Kinh nghiệm Toàn cầu của Tập đoàn Obayashi (Nhật Bản)
Năng lực Cốt lõi
Chuỗi giá trị tích hợp: Sản xuất - Vận chuyển/Lưu trữ - Sử dụng Hydrogen Xanh.
Dự án Tiêu biểu
-
Dự án Fukushima (FH2R - Nhật Bản):
-
Nhà máy sản xuất Hydrogen 10 MW từ điện mặt trời.
-
Kết hợp địa nhiệt, hệ thống lưu trữ (ESS), pin nhiên liệu.
-
-
Chuỗi cung ứng New Zealand - Fiji:
-
Giai đoạn 1 (2018–2024): Sản xuất Hydrogen từ địa nhiệt → Nén vào bình → Vận chuyển đường biển sang Fiji.
-
Giai đoạn 2 (2025–): Ứng dụng thương mại và vận chuyển đường biển quy mô lớn.
-
Thành công: Vận chuyển Hydrogen Xanh từ NZ tới Fiji (2024).
-
-
Kinh nghiệm tại Việt Nam: Quản lý dự án qua Obayashi Vietnam (2016–2023).
4. Đề xuất Dự án Hydrogen Xanh tại Việt Nam
Mô hình Hoạt động
-
Bước 1: Thu mua điện mặt trời dư thừa (không thể hòa lưới do nghẽn mạng).
-
Bước 2: Sử dụng máy điện phân (electrolyzer) sản xuất Hydrogen Xanh tại chỗ.
-
Bước 3: Lưu trữ và sử dụng Hydrogen trong khu công nghiệp:
-
Thay thế nhiên liệu hóa thạch cho nồi hơi, máy phát điện, phương tiện vận tải.
-
Địa điểm Thí điểm: Khu Công nghiệp Kizuna 3 (Long An)
-
Mục tiêu: Giảm 1.000 tấn CO₂ trong giai đoạn thử nghiệm.
Lợi thế của Obayashi
-
Kinh nghiệm triển khai chuỗi cung ứng Hydrogen tích hợp.
-
Mạng lưới đối tác và năng lực quản lý dự án tại Việt Nam.
Thách thức cần Giải quyết
Thách thức | Chi tiết |
---|---|
Chi phí cao | Giá máy điện phân, hiệu suất hệ thống, giá điện NLTT đầu vào |
Thiếu hạ tầng | Hệ thống sản xuất/lưu trữ/vận chuyển Hydrogen chưa phát triển |
Chính sách | Thiếu cơ chế ưu đãi tài chính, hỗ trợ phát triển từ Chính phủ |
So sánh chi phí: Dự án điện mặt trời Al Dhafrah (UAE, 2022) đạt 1,35 cent USD/kWh → Tiềm năng giảm chi phí tại Việt Nam.
5. Lộ trình Triển khai & Khuyến nghị
Giai đoạn 1: Thí điểm (2025–2026)
-
Chọn địa điểm & Đối tác: Hợp tác với Khu CNC Kizuna 3 và cơ quan địa phương.
-
Đánh giá kỹ thuật: Đo lường chính xác lượng điện dư thừa, quy mô máy điện phân, nhu cầu sử dụng Hydrogen.
-
Vận động chính sách: Làm việc với Bộ Công Thương (MOIT), EVN để xây dựng cơ chế hỗ trợ.
-
Triển khai hệ thống: Lắp đặt thiết bị tại Kizuna 3 và theo dõi hiệu quả.
Giai đoạn 2: Mở rộng (2027–2030)
-
Nhân rộng mô hình sang các khu công nghiệp khác tại miền Trung/Nam.
-
Ứng dụng Hydrogen cho giao thông (xe tải, tàu biển) và công nghiệp.
Giai đoạn 3: Xuất khẩu (Sau 2030)
-
Phát triển thành trung tâm xuất khẩu Hydrogen/Ammonia xanh, kế thừa kinh nghiệm vận chuyển NZ-Fiji.
Kết luận
Dự án Hydrogen Xanh tận dụng NLTT dư thừa là giải pháp đột phá cho thách thức nghẽn lưới điện tại Việt Nam, đồng thời góp phần hiện thực hóa mục tiêu Net Zero 2050. Thành công phụ thuộc vào:
Giảm chi phí sản xuất qua công nghệ và quy mô
Xây dựng hạ tầng đồng bộ
Hỗ trợ mạnh mẽ từ cơ chế chính sách của Chính phủ.
Obayashi sẵn sàng hợp tác với các bên liên quan để hiện thực hóa dự án này!
Vui lòng liên hệ contact@vahc.com.vn để nhận bản thuyết trình chi tiết