Phân tích — “Thực tế Thú vị của chuyển đổi logistics xanh”

Phân tích — “Thực tế Thú vị của chuyển đổi logistics xanh”

(dựa trên phần trình bày của bà Nguyễn Thị Thu Hiền, Giám đốc Chi nhánh phía Nam của Delta International JSC tại Hội thảo về công nghệ phun khí hydro vào động cơ đốt trong nhằm giảm tiêu hao nhiên liệu và giảm phát thải do CLB VAHC và ĐH UEF tổ chức với sự đồng hành từ Ikonomy vào ngày 16/9/2025)

May be an image of 1 person and text that says 'UEF ĐẠI ĐẠI'

Bà Nguyễn Thị Thu Hiền trình bày tại Hội thảo. Ảnh: UEF

Tóm tắt ngắn từ Delta International JSC

  • Delta có 359 phương tiện, trong đó 221 xe tải diesel hạng nặng (10–15 tấn); tiêu thụ nhiên liệu ~3.27 triệu lít/năm; ước tính phát thải 8.894 tCO₂/năm.

  • Nếu mua tín chỉ carbon ở mức 5–10 USD/tCO₂, chi phí carbon của Delta ~44.470 – 88.940 USD/năm; quy mô ngành logistics toàn quốc có thể chịu chi phí tín chỉ carbon ~183.75 – 240 triệu USD/năm.

  • So sánh chi phí mua xe: Diesel ≈ 45.000 USD; Xe điện ≈ 150.000 USD; Xe hydro ≈ 400.000 USD.

  • 95% vận tải tại Việt Nam vẫn phụ thuộc nhiên liệu hóa thạch; modal share của đường sắt rất thấp (ví dụ: 0.19% rail).

  • Rào cản nổi bật: chi phí đầu tư, tâm lý khách hàng “muốn xanh nhưng không trả thêm”, thiếu hạ tầng & dịch vụ hậu mãi, thiếu pilot / showcase — “no showcase, no benefit proving; operation cost are still unclear”.


1. Vấn đề cốt lõi — “khách hàng muốn xanh nhưng không muốn trả thêm”

Bà Hiền nêu rõ nghịch lý: áp lực bên ngoài (đối tác quốc tế, người tiêu dùng, cơ hội thị trường carbon) buộc doanh nghiệp logistics phải giảm phát thải, trong khi áp lực bên trong (chi phí cao, tính cạnh tranh về giá) khiến doanh nghiệp rất khó chuyển chi phí sang khách hàng. Kết quả: nhiều công ty có kế hoạch “xanh” nhưng tỷ lệ triển khai thực tế thấp (65% có kế hoạch nhưng chỉ 34% triển khai).

Ý nghĩa thực tế: nếu không có bằng chứng vận hành và các mô hình chia sẻ chi phí, doanh nghiệp logistics sẽ trì hoãn đầu tư — điều này sẽ làm chậm tiến độ chuyển đổi trên diện rộng.


2. So sánh các công nghệ (từ file) — điểm mạnh/yếu tóm lược

Xe diesel hiện tại

  • CAPEX thấp (≈45k USD), hạ tầng sẵn có, dịch vụ sau bán hàng hoàn chỉnh. Nhưng phát thải cao.

Xe tải điện (BEV)

  • CAPEX ~150k USD (≈3× diesel). Lợi ích: không phát thải trực tiếp, hiệu suất động cơ cao, chi phí nhiên liệu (điện) có thể thấp hơn dài hạn. Hạn chế: phạm vi hoạt động, thời gian sạc, mất tải do pin, mạng lưới sạc chưa phổ biến, quy trình nhập khẩu/đăng kiểm phức tạp.

Xe tải hydro (fuel-cell)

  • CAPEX ~400k USD (≈9× diesel). Lợi ích: nạp nhanh, phạm vi tương đương diesel, phù hợp đường dài. Hạn chế: hạ tầng cung cấp H₂ hiếm, giá xe cao, chuỗi cung ứng H₂ chưa hoàn thiện.

Giải pháp trung gian — phun hydro (hydrogen blending/injection) vào động cơ diesel

  • Là giải pháp có thể giảm một phần phát thải mà không thay thế toàn bộ nền tảng phương tiện. Ưu điểm: tận dụng hạ tầng, chi phí đầu tư thấp hơn so với thay xe hoàn toàn; Nhược: mức giảm phát thải không bằng BEV/H₂ full fuel-cell, đòi hỏi điều chỉnh động cơ, an toàn, và nguồn H₂ phải đảm bảo. (Ý tưởng này cũng được file đề xuất như một hướng thực tế cần thử nghiệm.)


3. Bài toán nhập khẩu & đăng kiểm (vấn đề thủ tục)

Do xe tải điện, xe tải hydro đều là công nghệ mới nên thủ tục nhập khẩu, đăng kiểm xe điện nhiều khâu, là rào cản hành chính làm chậm triển khai.


Hướng tiếp cận thực tiễn: thay vì chờ thay đổi toàn diện luật lệ, bắt đầu với dự án trình diễn (pilot) có cơ chế tạm thời (ví dụ: giấy phép thử nghiệm, rút ngắn thủ tục tạm nhập, cơ chế sandbox cho đăng kiểm) để tạo hồ sơ dữ liệu vận hành, từ đó hỗ trợ sửa đổi quy định chính thức.


4. Đề xuất Kế hoạch dự án trình diễn (pilot) — 3 nhánh công nghệ song song

Mục tiêu chung: tạo showcase thực tế, đo đếm chi phí vận hành chính xác, chứng minh hiệu quả, từ đó thuyết phục khách hàng và nhà hoạch định chính sách.

A. Pilot A — Xe tải điện (BEV) — lộ trình đề xuất

  • Quy mô: 2–5 xe BEV (tùy nguồn tài trợ) trên các tuyến ngắn/đô thị (đặc thù: tuyến có trạm sạc gần).

  • Thời gian: 12 tháng (giai đoạn thu thập số liệu thực tế).

  • Đối tác: nhà cung cấp xe, nhà phát triển hạ tầng sạc, Sở GTVT/đăng kiểm (để xử lý thủ tục thử nghiệm), một khách hàng lớn cam kết dùng dịch vụ thử nghiệm.

  • Chỉ số đo: tCO₂/km giảm, chi phí vận hành (VOM) VNĐ/km, downtime, thời gian nạp, mức hài lòng khách hàng.

  • Kỳ vọng: xác định TCO (5–7 năm) rõ rệt, so sánh với diesel để tính premium hợp lý. (File nêu chi phí mua cao — pilot sẽ trả lời câu hỏi chi phí vận hành thực tế).

B. Pilot B — Xe hydro fuel-cell — lộ trình đề xuất

  • Quy mô: 1–2 xe (do CAPEX cao) trên tuyến trung-dài; ưu tiên nơi có nguồn H₂ hoặc thuận lợi đưa H₂ đến.

  • Thời gian: 12–18 tháng.

  • Đối tác: nhà cung cấp xe H₂, nhà cung cấp H₂ (nếu có), tổ chức tài chính hỗ trợ CAPEX.

  • Chỉ số đo: tCO₂/km, chi phí nhiên liệu H₂ (VNĐ/kg), chi phí bảo trì, thời gian nạp, khả năng hoạt động đường dài.

  • Mục đích: đánh giá thực tiễn cho vận chuyển đường dài, so sánh với diesel và BEV.

C. Pilot C — Diesel + Phun hydro (blending/injection) — lộ trình đề xuất

  • Quy mô: 5–10 xe diesel được chuyển đổi/blend trên tuyến đường dài và tuyến hỗn hợp.

  • Thời gian: 6–12 tháng (gồm lắp đặt kit phun, hiệu chuẩn động cơ).

  • Đối tác: nhà cung cấp kit phun hydro, xưởng dịch vụ, đơn vị an toàn & đăng kiểm.

  • Chỉ số đo: % giảm nhiên liệu diesel, % giảm CO/NOₓ/CO₂, chi phí lắp đặt/xe, tác động lên tuổi thọ động cơ.

  • Ưu điểm: chi phí CAPEX thấp hơn so với thay toàn bộ xe; phù hợp làm bước chuyển tiếp nhanh. File nêu đây là giải pháp thực tiễn cần thử nghiệm

May be an image of 6 people and text


5. KPI & phương pháp đánh giá (cho tất cả pilot)

  • Mức giảm phát thải (tCO₂) thực tế trên mỗi tuyến và cho toàn bộ xe.

  • Chi phí vận hành (VOM) VNĐ/km: nhiên liệu + bảo trì + nhân công.

  • TCO (Total Cost of Ownership) 5 và 10 năm (so sánh CAPEX + OPEX).

  • Thời gian hoạt động và downtime (đánh giá tính sẵn sàng).

  • Tính chấp nhận của khách hàng (khảo sát trước/sau về willingness-to-pay premium).

  • Tồn tại hạ tầng: số trạm sạc/h2 cần thiết, thời gian hoàn vốn hạ tầng nếu chia sẻ giữa nhiều doanh nghiệp.
    Các số liệu này sẽ xử lý bằng bộ dashboard minh bạch để dễ dàng báo cáo với khách hàng/nhà tài trợ.


6. Mô hình tài trợ (gợi ý, dựa trên rủi ro CAPEX cao)

  • Cơ chế chia sẻ CAPEX: liên doanh giữa nhà sản xuất xe, công ty logistics (Delta), và quỹ công-tư (public-private fund).

  • Leasing/operational lease: cho xe BEV/H₂ để tránh ràng buộc CAPEX trực tiếp cho doanh nghiệp logistics.

  • Hợp đồng dịch vụ xanh (Green Service Contract): khách hàng lớn cam kết trả “phí xanh” nhỏ (ví dụ +x% trên phí logistics) trong hợp đồng pilot, đổi lại nhận báo cáo minh bạch về giảm phát thải. File nhấn mạnh: cần thuyết phục khách hàng bằng dữ liệu thực tế.

  • Khai thác tín chỉ carbon: doanh nghiệp có thể tạm tính giá nội bộ carbon (internal carbon price) và một phần lợi ích pilot dùng để bù CAPEX thử nghiệm. (File đã nêu range tín chỉ carbon để tham khảo).


7. Khuyến nghị về chính sách & thủ tục (dựa trên rào cản file nêu)

  • Sandbox / fast-track đăng kiểm và tạm nhập đối với xe thử nghiệm để rút ngắn thủ tục.

  • Hỗ trợ thuế / ưu đãi (import duty, VAT, thuế TNDN) cho xe xanh giai đoạn đầu thử nghiệm.

  • Hỗ trợ hạ tầng chia sẻ: khuyến khích nhà phát triển trạm sạc/H₂ bằng quỹ đầu tư cơ sở hạ tầng chuyên biệt.

  • Chuẩn hoá/tiêu chuẩn kỹ thuật cho các giải pháp phun hydro để đảm bảo an toàn, hiệu quả vận hành.

  • Chương trình truyền thông & đào tạo (eco-driving đã được Delta triển khai — cần nhân rộng).


8. Kịch bản vận hành thương mại (lộ trình khuyến nghị)

  1. Giai đoạn 0 (0–3 tháng): thành lập ban chỉ đạo pilot (Delta + nhà cung cấp + khách hàng + cơ quan chức năng + tài chính). Chuẩn bị hợp đồng, thủ tục đăng kiểm sandbox.

  2. Giai đoạn 1 (3–15 tháng): chạy 3 pilot song song (BEV, H₂, hydro-blend). Thu thập dữ liệu, dashboard hàng tuần/tháng.

  3. Giai đoạn 2 (15–24 tháng): phân tích TCO, đề xuất mô hình tài chính mở rộng (leasing, phí xanh), xin cơ chế chính sách mở rộng.

  4. Giai đoạn 3 (>24 tháng): nhân rộng, phát triển hạ tầng khu vực, ký hợp đồng dài hạn với khách hàng lớn.


9. Kết luận rút gọn

  • Chuyển đổi xanh là tất yếu nhưng phải đi kèm với bằng chứng vận hànhmô hình chia sẻ chi phí để cùng giải bài toán “khách hàng muốn xanh nhưng không trả thêm” hoặc nhờ ưu đãi từ phía Nhà nước để bù đắp.

  • Pilot trình diễn cho từng loại công nghệ (xe BEV, H₂, hydro-blend) là bước bắt buộc để minh chứng lợi ích và xác thực chi phí vận hành. Không có pilot = khó thuyết phục khách hàng và nhà đầu tư.

  • Hợp tác liên ngành (nhà nước — doanh nghiệp logistics — nhà cung cấp công nghệ — tổ chức tài chính) sẽ quyết định tốc độ chuyển đổi.


Executive summary 

  • Delta’s fleet: 359 vehicles, fuel consumption ~3.27M liters/year, estimated emissions 8,894 tCO₂/year.

  • Vehicle CAPEX (slide data): Diesel ≈ $45k; EV ≈ $150k; H₂ truck ≈ $400k.

  • Main barriers: high CAPEX, customer unwillingness to pay premiums, lack of infrastructure and after-sales, regulatory/import hurdles, and no operational showcase to prove savings.

  • Recommendation: run three parallel pilot projects (EV, H₂, hydrogen-blend for diesel), measure TCO & emissions, and structure shared CAPEX / leasing and targeted policy sandboxes to accelerate scale-up.

logo

 

 

 

 

1676022487712.6707 1

 

Câu lạc bộ Hydrogen Việt Nam ASEAN (VAHC)

Thông tin liên hệ: Ban thư ký CLB VAHC

Số điện thoại/Zalo/WhatsApp/Viber/Line: 0936917386

Email: contact@vahc.com.vn

 

Địa chỉ: Phòng 101, Tòa nhà Royal Kim Sơn, Số 112 Nguyễn Văn Hưởng, Phường An Khánh, TP Hồ Chí Minh.

Facebook: Tại đây

Website: https://vahc.com.vn

 

Copyright by VAHC

mess.png

zalo.png

call.png