Phân tích của TS. Nguyễn Hữu Lương về Chính sách Hydro trong Giao thông Vận tải
Bài trình bày "Policy Directions for Hydrogen in Transportation" của Tiến sĩ Nguyễn Hữu Lương, Chuyên gia Cao cấp về Hydro từ Viện Dầu Khí Việt Nam (VPI), tại Hội thảo do CLB Hydrogen Việt Nam ASEAN và Đại học UEF tổ chức, không chỉ dừng lại ở công nghệ phun hydro cụ thể mà còn mở ra một bức tranh tổng thể, chiến lược về vai trò của hydro trong hành trình chuyển đổi năng lượng và giảm phát thải của Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực giao thông vận tải.
Tiến sĩ Nguyễn Hữu Lương trình bày tại Hội thảo
Dưới đây là những điểm phân tích nổi bật và sâu sắc từ bài thuyết trình:
1. Tầm nhìn Chiến lược: Từ Toàn cầu đến Việt Nam
TS. Lương không bắt đầu ngay với giải pháp kỹ thuật mà đặt vấn đề trong bối cảnh rộng lớn hơn:
-
Bối cảnh Toàn cầu: Ông chỉ rõ hydro (đặc biệt là Green Hydrogen - GH₂) là một trụ cột không thể thiếu trong lộ trình chuyển đổi năng lượng toàn cầu hướng tới Net Zero, theo các báo cáo uy tín của IRENA và BP. Hydro đóng vai trò then chốt trong:
-
Lưu trữ năng lượng tái tạo.
-
Ổn định lưới điện.
-
Giảm carbon cho các ngành khó điện khí hóa (hard-to-abate sectors) như vận tải đường dài (xe tải, tàu biển) và công nghiệp nặng (thép, hóa chất).
-
-
Xu thế Quốc tế: Slide về "Hydrogen Strategy Development" cho thấy hơn 74 quốc gia đã và đang xây dựng chiến lược hydro, biến đây thành một cuộc đua công nghệ và thị trường toàn cầu. Việc này ngầm khẳng định Việt Nam không thể đứng ngoài cuộc nếu muốn bắt kịp xu thế.
Cách tiếp cận này cho thấy tầm nhìn của một chuyên gia chiến lược: ông đang "dẫn dắt" người nghe từ một vấn đề kỹ thuật cụ thể (phun hydro) lên một vấn đề chiến lược quốc gia, từ đó làm nền tảng cho sự cần thiết của các giải pháp cụ thể.
2. Đánh giá Thực trạng và Cơ hội cho Việt Nam: Cân bằng giữa Lạc quan và Thận trọng
Phần phân tích về cơ hội và thách thức của Việt Nam thể hiện một cái nhìn rất thực tế và toàn diện:
-
Cơ hội (Opportunities):
-
Tiềm năng NLTT dồi dào (điện mặt trời, gió) để sản xuất GH₂ giá rẻ, đây là lợi thế cạnh tranh cốt lõi.
-
Thị trường tiềm năng rộng lớn trong nước ở các lĩnh vực trọng điểm: điện, giao thông, thép, xi măng, lọc dầu.
-
Hỗ trợ quốc tế về tài chính, công nghệ và phát triển chính sách.
-
-
Thách thức (Challenges):
-
Công nghệ chưa chín muồi và chi phí cao. Đây là rào cản lớn nhất cần được thừa nhận.
-
Hạ tầng cho toàn bộ chuỗi giá trị từ sản xuất, lưu trữ, vận chuyển đến trạm tiếp nhiên liệu gần như chưa có.
-
Thiếu nhu cầu thị trường và cần khung chính sách dài hạn.
-
Sự cân bằng giữa cơ hội và thách thức cho thấy bài trình bày không chỉ mang tính "cổ động" mà còn rất thành thực về những khó khăn phía trước, giúp các nhà hoạch định chính sách và doanh nghiệp có cái nhìn đa chiều để ra quyết định.
3. Đề xuất Chính sách cho Giao thông Vận tải: Cụ thể, Có lộ trình và Khả thi
Đây là phần trọng tâm và cũng là phần thể hiện rõ nhất giá trị học thuật và thực tiễn của bài trình bày. Các đề xuất của TS. Luong không chung chung mà rất cụ thể:
-
Căn cứ vào Văn bản Pháp quy: Ông viện dẫn các Quyết định quan trọng của Thủ tướng Chính phủ (876, 899, 165, 768) để chứng minh rằng các đề xuất của mình hoàn toàn phù hợp và góp phần hiện thực hóa các chủ trương, chính sách hiện có của Chính phủ. Điều này làm tăng tính thuyết phục và tính khả thi của các kiến nghị.
-
Lộ trình 3 giai đoạn rõ ràng (2025-2030, 2031-2035, 2036-2050):
-
Giai đoạn 1 (Thí điểm): Tập trung vào xe buýt, xe tải chạy hydro tại Hà Nội và TP.HCM, và thí nghiệm amoniac/methanol cho tàu biển. Ưu đãi mạnh về thuế, phí và trợ giá.
-
Giai đoạn 2 (Mở rộng): Nâng tỷ lệ xe buýt, xe tải lên 5-10%, tỷ lệ nhiên liệu tàu biển lên 5-10%. Bắt đầu xây dựng hạ tầng cung ứng.
-
Giai đoạn 3 (Thương mại hóa): Đạt ít nhất 20% cho cả xe cộ và tàu biển. Hoàn thiện hệ thống hạ tầng. Giảm dần ưu đãi, chuyển sang cơ chế bắt buộc và định giá carbon.
-
-
Gói công cụ chính sách linh hoạt: Đề xuất một "hỗn hợp" các công cụ chính sách (policy mix) được điều chỉnh theo từng giai đoạn, từ hỗ trợ (ưu đãi, trợ giá) sang ép buộc (lộ trình bắt buộc, định giá carbon). Đây là một cách tiếp cận rất thực tế, phù hợp với sự phát triển của thị trường.
4. Kết nối với Chủ đề Hội thảo: Từ Tổng thể đến Cụ thể
Mặc dù bài trình bày mang tầm vĩ mô, nhưng nó có sự kết nối ngầm rất khéo léo với chủ đề cụ thể của hội thảo về "công nghệ phun hydro":
-
Việc phát triển xe buýt, xe tải chạy hydro trong lộ trình chính là ứng dụng trực tiếp của động cơ đốt trong sử dụng hydro hoặc pin nhiên liệu (fuel cell), trong đó công nghệ phun và đốt hydro là cốt lõi.
-
Bằng cách xây dựng một khung chính sách và thị trường tổng thể, bài trình bày đã tạo ra "đất diễn" cho các công nghệ cụ thể như phun hydro. Nếu không có chính sách, lộ trình và hạ tầng, các công nghệ dù tốt đến đâu cũng khó có cơ hội được triển khai rộng rãi.
Kết luận
Bài trình bày của Tiến sĩ Nguyễn Hữu Luong không đơn thuần là một bài phát biểu tại hội thảo, mà nó giống như một Bản Đề xuất Chính sách Thu nhỏ được xây dựng công phu, dựa trên nền tảng số liệu toàn cầu và trong nước. Ông đã thành công trong việc chuyển tải một thông điệp then chốt: Để công nghệ hydro (như phun hydro) phát triển mạnh mẽ tại Việt Nam, cần một chiến lược tổng thể, một lộ trình rõ ràng và một gói chính sách linh hoạt được triển khai đồng bộ từ cấp vĩ mô, chứ không chỉ dừng lại ở các nghiên cứu kỹ thuật đơn lẻ.
Bài trình bày này xứng đáng là tài liệu tham khảo quan trọng cho các cơ quan quản lý nhà nước như Bộ Giao thông Vận tải, Bộ Công Thương, Bộ Tài nguyên và Môi trường, cũng như các doanh nghiệp đang muốn đầu tư vào lĩnh vực hydro xanh đầy tiềm năng này.