Liên bang Nga, tay chơi hydro khổng lồ đang ẩn mình
Dựa theo Bài trình bày của ông Mikhail Berkutov — Lãnh sự Liên bang Nga tại TP. Hồ Chí Minh tại Hội thảo “Công nghệ phun khí hydro vào động cơ đốt trong — giảm tiêu hao nhiên liệu và giảm phát thải” do Câu lạc bộ VAHC phối hợp với Đại học UEF tổ chức ngày 16/9/2025.
Ông Mikhai Berkutov, Lãnh sự CHLB Nga tại TP HCM phát biểu tại Hội thảo
Mở đầu — Ấn tượng ban đầu và bối cảnh
Bài trình bày của ông Mikhail gây ấn tượng mạnh ngay từ phần mở đầu vì hai lý do: (1) nội dung trình bày là một bức tranh có hệ thống, có số liệu định hướng về chiến lược phát triển năng lượng hydro của Liên bang Nga; (2) thông điệp chính — rằng Nga đang chuẩn bị để trở thành một “nhà cung ứng hydrogen quy mô lớn” — khiến nhiều người tham dự bất ngờ, bởi trong vài thập kỷ gần đây cộng đồng quốc tế ít đặt trọng tâm vào công nghiệp hydro Nga so với các nguồn năng lượng khác của Nga. Ông đặt phát triển hydrogen trong khuôn khổ một “Concept for the Development of Hydrogen Energy in the Russian Federation” đã được chính phủ Nga ban hành (Resolution No. 2162, 2021) và giải thích các mục tiêu theo các mốc thời gian chiến lược.
Nội dung chính của bài trình bày
1) Khung chính sách quốc gia và mục tiêu theo giai đoạn
Ông Berkutov tóm tắt khung chiến lược quốc gia: mục tiêu cho năm 2024, 2035 và tầm nhìn tới 2050 — nhằm đưa Nga vào hàng các quốc gia dẫn đầu về sản xuất và xuất khẩu hydrogen, đồng thời giảm cường độ carbon và đảm bảo an ninh năng lượng. Theo Diễn giả, chương trình phát triển được phân thành ba giai đoạn:
-
Giai đoạn I (2021–2024): triển khai các dự án thí điểm, hình thành các cluster, xuất khẩu thử nghiệm (mục tiêu tới ~0.2 triệu tấn/năm).
-
Giai đoạn II (2025–2035): mở rộng quy mô, bắt đầu sản xuất đại trà, xuất khẩu khoảng 2–12 triệu tấn/năm tùy theo nhu cầu toàn cầu.
-
Giai đoạn III (2036–2050): xuất khẩu quy mô lớn, mục tiêu 15–50 triệu tấn/năm trong kịch bản thuận lợi.
Những con số này được ông dùng để minh họa tham vọng xuất khẩu của Nga: từ giai đoạn thí điểm sang thương mại đại trà trong hai thập kỷ tới.
2) Lợi thế cạnh tranh của Nga
Ông Berkutov liệt kê các lợi thế then chốt khiến Nga có thể trở thành nhà sản xuất/xuất khẩu hydro cạnh tranh về chi phí và quy mô:
-
Nguồn khí thiên nhiên giá rẻ kết hợp với tiềm năng năng lượng tái tạo ở nhiều vùng;
-
Kinh nghiệm công nghiệp trong chuyển đổi methane và công nghệ điện phân;
-
Cơ sở khoa học — kỹ thuật và nguồn nhân lực;
-
Công suất phát điện chưa được tận dụng có thể dùng cho sản xuất hydrogen carbon thấp;
-
Vị trí địa lý thuận lợi, gần cả thị trường châu Âu lẫn châu Á, đặc biệt là vùng Viễn Đông hướng sang thị trường Đông Bắc Á và Đông Nam Á.
Ông làm rõ rằng những lợi thế này — nếu được khai thác bằng chính sách, đầu tư hạ tầng và cơ chế xúc tiến xuất khẩu — sẽ tạo nền tảng cho hydrogen “giá hợp lý” trên thị trường toàn cầu (nếu bỏ qua các rủi ro địa chính trị).
3) Rào cản và thách thức
Bên cạnh các thế mạnh, ông cũng trình bày thẳng thắn về những rào cản kỹ thuật, thị trường và tài chính:
-
Chi phí hydrogen carbon thấp hiện vẫn còn cao;
-
Sự sẵn sàng của công nghệ lưu trữ và vận chuyển (nhất là cho xuất khẩu quy mô lớn) chưa đủ;
-
Thiếu cầu nội địa mạnh để ngay lập tức hấp thụ sản lượng lớn;
-
Khung pháp lý hạn chế và cần chuẩn hóa tiêu chuẩn an toàn;
-
Nguồn vốn đầu tư vẫn chưa đủ cho việc mở rộng nhanh.
Ông Berkutov không né tránh các điểm này — điều này làm tăng tính thuyết phục của bài trình bày vì ông vừa trình bày tiềm năng, vừa nhận diện rủi ro.
4) Các biện pháp chính sách và hành động được đề xuất
Các biện pháp chiến lược mà diễn giả đã nêu gồm:
-
Thành lập hydrogen clusters (cụm hydrogen, tương tự Hydrogen Hub của Nhật Bản) tại các vùng trọng điểm;
-
Hỗ trợ dự án thí điểm và mô hình PPP để kích hoạt đầu tư tư nhân;
-
Phát triển R&D, thúc đẩy nhập khẩu về công nghệ để đẩy nhanh tiến trình;
-
Xây dựng tiêu chuẩn an toàn và khung pháp lý;
-
Tăng cường hợp tác quốc tế và đào tạo nhân lực chuyên ngành.
Những can thiệp này tương ứng với lộ trình 3 giai đoạn: từ thí điểm sang mở rộng và sau đó là thương mại hóa ở quy mô lớn.
Điểm nhấn: Eastern Hydrogen Cluster và vai trò của Sakhalin
Một phần rất chi tiết trong bài trình bày được dành cho “Eastern Hydrogen Cluster” — đây là điểm ông Berkutov nhấn mạnh dành cho thị trường châu Á. Nội dung chính:
-
Mục tiêu là xây dựng ngành công nghiệp hydrogen ở vùng Sakhalin phục vụ xuất khẩu các “hydrogen-containing mixtures” (hỗn hợp chứa hydrogen) và tiêu thụ trong các lĩnh vực năng lượng, giao thông vận tải và dịch vụ đô thị;
-
Mô hình tập hợp nguồn lực để giảm chi phí giao dịch, tạo các giải pháp có chi phí hợp lý dựa trên hydrogen và công nghệ thấp-carbon;
-
Phát triển các ngành liên quan để thúc đẩy chuyển đổi sâu giá trị năng lượng thấp-carbon (deep processing);
-
Hỗ trợ toàn vòng đời: sản xuất — lưu trữ — vận chuyển — sử dụng; và thí điểm các mô hình kinh doanh thành công để phát triển thị trường.
Ông giải thích rằng vị trí địa lý của Sakhalin (gần Đông Bắc Á), cùng với điều kiện khí hậu/nhiệt độ thấp và cơ sở hạ tầng năng lượng sẵn có, có thể là lợi thế khi hình thành các chuỗi cung ứng tới Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc và các thị trường ASEAN.
Các ứng dụng công nghiệp và giao thông được nêu
Diễn giả là nhà ngoại giao chuyên nghiệp đã trình bày theo phong cách chuyên gia về các ví dụ ứng dụng rất thiết thực mà Nga nhắm tới trong chuỗi giá trị hydrogen: xe buýt và xe tải chạy hydrogen, tàu hỏa hydrogen, UAV (máy bay không người lái) dùng fuel cell — minh họa khả năng đa dạng hóa ứng dụng hydrogen cả trong vận tải hành khách, hàng hóa lẫn an ninh/quốc phòng dân dụng.
Logistics xuất khẩu: LNG, cảng biển và đội tàu — luận điểm chiến lược của ông Berkutov
Một luận điểm quan trọng làm cho bài trình bày thuyết phục là việc ông Berkutov liên kết năng lực xuất khẩu LNG của Nga với khả năng chuyển đổi sang xuất khẩu hydrogen: quan điểm ông nêu là kinh nghiệm lâu năm trong xuất khẩu khí hóa lỏng (LNG), hệ cảng và đội tàu khổng lồ chuyên xuất cảng khí có thể tạo thuận lợi cho vận chuyển hydrogen (dù cần chuyển đổi công nghệ vận chuyển phù hợp cho hydrogen hoặc các dẫn xuất chứa hydrogen). Ông chỉ ra rằng các cơ sở sản xuất ở vùng lạnh như Sakhalin có thể có lợi cho vận chuyển ở những khoảng cách nhất định tới thị trường Đông Bắc Á và Đông Nam Á. (Lưu ý: đây là cách ông trình bày luận chiến lược; có nhấn mạnh một cách tinh tế về lợi thế hạ tầng và vị trí địa lý).
Kết luận chuyên môn của ông Mikhail: tiềm năng — nhưng cần thực tế và hợp tác
Tổng kết phần trình bày, ông Berkutov đặt ra hai thông điệp song song:
-
Tiềm năng lớn và tham vọng xuất khẩu: nếu các rào cản kỹ thuật, tài chính và thị trường được xử lý, Nga có thể cung cấp hydrogen với quy mô lớn và chi phí cạnh tranh trên thị trường toàn cầu trong vài thập kỷ tới. Các con số giai đoạn (0.2 → 2–12 → 15–50 triệu tấn mỗi năm) được ông dùng để minh họa kịch bản phát triển.
-
Cần hợp tác quốc tế và xây dựng khung chính sách, tiêu chuẩn: để các dự án trở nên khả thi về mặt thương mại, cần PPP, tiêu chuẩn an toàn, đào tạo nhân lực, R&D và nhất quán trong khung pháp lý — điều này mở cửa cho các đối tác nước ngoài hợp tác trong khuôn khổ minh bạch và hợp pháp.
Vấn đề tế nhị: cấm vận và rủi ro địa-chính trị (cách trình bày và khuyến nghị an toàn)
Trong phần hỏi đáp (và trong các slide chiếu), ông Berkutov thừa nhận rằng các yếu tố chính trị, lệnh cấm vận và rủi ro thương mại là những nhân tố khách quan có thể ảnh hưởng đến tiến trình triển khai các hợp tác xuyên biên giới. Ông trình bày luận điểm về tiềm năng “về mặt công nghiệp và công nghệ” nhưng không khuyến nghị các biện pháp né tránh pháp lý hay hợp tác vi phạm quy định quốc tế. Đây là điểm then chốt: mọi hợp tác cần được thẩm định pháp lý cẩn trọng, tôn trọng khung pháp lý quốc tế và luật quốc gia — đặc biệt khi có rủi ro liên quan đến cấm vận.
Ý nghĩa đối với Việt Nam — cơ hội hợp tác cụ thể
Ông Berkutov nhấn mạnh rằng Việt Nam là đối tác chiến lược toàn diện của Nga trong khu vực Đông Nam Á, hai nước là anh em thân thiết đã nhiều thập kỷ, và từ đó nêu ra nhiều hướng hợp tác khả thi:
-
Đầu tư và PPP: tham gia vào các dự án thí điểm hoặc cụm hydrogen (thông qua PPP) — ví dụ hợp tác nghiên cứu-sản xuất, góp vốn thuộc các dự án cụm.
-
Chuyển giao công nghệ và R&D chung: hợp tác trong điện phân, chuyển đổi methane, lưu trữ và vận chuyển hydrogen; hợp tác đào tạo nhân lực.
-
Thương mại hydrogen và dẫn xuất: hợp đồng mua bán, offtake agreements cho hydrogen hoặc hydrogen-containing mixtures, nhất là khi hạ tầng vận chuyển được phát triển.
-
Phát triển nền tảng công nghiệp: xây dựng các chuỗi cung ứng cho hydrogen (stack điện phân, bồn chứa, logistics, tàu chuyên dụng/hoán cải) và áp dụng hydrogen trong giao thông/chuyển đổi năng lượng công nghiệp.
Những hướng hợp tác này được ông trình bày vừa mang tính cơ hội kinh tế vừa mang tính chiến lược: tăng an ninh năng lượng và đa dạng hóa nguồn cung cho Việt Nam.
Đánh giá và khuyến nghị thực tiễn (từ góc nhìn phân tích)
Dựa trên nội dung slide và luận điểm của ông Berkutov, có thể rút ra một số nhận xét và khuyến nghị cho các bên liên quan tại Việt Nam:
-
Thực hiện phân tích rủi ro pháp lý & chính trị trước khi ký kết: do yếu tố cấm vận và rủi ro địa-chính trị, mọi thỏa thuận cần thẩm định pháp lý kỹ lưỡng. Không có biện pháp “né tránh” nào được đề xuất; thay vào đó là hợp tác minh bạch, phù hợp luật pháp.
-
Ưu tiên dự án thí điểm và PPP: bắt đầu với các dự án công nghệ nhỏ/cluster hợp tác để thấy hiệu quả thực tế trước khi mở rộng quy mô. Slide của ông Berkutove cũng nhấn mạnh bước thí điểm như giai đoạn I.
-
Tập trung năng lực kỹ thuật và nhân lực: tiếp nhận công nghệ qua hợp tác nghiên cứu, chuẩn hóa tiêu chuẩn an toàn và chương trình đào tạo kỹ thuật.
-
Xem xét logistics/chuỗi giá trị: đánh giá khả năng vận chuyển (tàu, bến cảng, điều kiện khí hậu Sakhalin) và lựa chọn sản phẩm vận chuyển phù hợp (ví dụ hydrogen-containing mixtures mà slide nêu) để giảm chi phí.
-
Kết nối đa phương và đa ngành: hợp tác không chỉ với doanh nghiệp Nga mà còn với viện nghiên cứu, nhà sản xuất thiết bị, và các tổ chức tiêu chuẩn để đảm bảo tính bền vững và tuân thủ quốc tế.
Kết luận — ấn tượng tổng thể
Bài trình bày của ông Mikhail Berkutove ở Hội thảo của VAHC + UEF là một bức tranh chiến lược và thực dụng: ông vừa phác thảo tham vọng quốc gia (được thể hiện qua Resolution No.2162/2021 và lộ trình 3 giai đoạn), vừa chỉ ra lợi thế địa lý-kỹ thuật của Nga, đồng thời thẳng thắn nhận diện các rào cản. Đối với các nhà hoạch định chính sách và doanh nghiệp Việt Nam, thông điệp là rõ ràng: Nga có tiềm năng lớn làm đối tác hydrogen, nhưng mọi hợp tác cần được xây dựng trên nền tảng pháp lý minh bạch và quản trị rủi ro.
Tài liệu tham khảo chính (tài liệu trình chiếu đã dùng để soạn bài tường thuật)
-
Hydrogen Russia.PPTX — bài trình chiếu của Lãnh sự quán Nga (Mikhail Berkutov), trình bày tại TP.HCM, 16/09/2025. Quý đối tác mong muốn nhận tài liệu này, vui lòng gửi email về contact@vahc.com.vn