Ikonomy, Công nghệ Hydrogen thuần Việt ứng dụng phát triển kinh tế biển bền vững tại Việt Nam và khu vực ASEAN
Ảnh chụp ông Nguyễn Nguyên Quang, Chủ tịch và Nhà sáng lập Ikonomy
Dựa theo bài trình bày của Tiến sĩ Dương Miên Ka, Phó Chủ tịch HĐQT, Đồng sáng lập Ikonomy tại Hội thảo về Công nghệ Phun khí Hydro vào Động cơ đốt trong để giảm tiêu hao nhiên liệu và giảm phát thải do CLB Hydrogen Việt Nam ASEAN và Đại học Kinh tế Tài chính tổ chức vào ngày 16/9/2025 tại TP HCM
Tóm tắt điều hành (Executive summary)
IKONOMY trình bày một giải pháp phun khí hydro vào động cơ đốt trong (Hydrogen Injection) hướng tới giảm tiêu thụ nhiên liệu diesel tới >10% và giảm phát thải cho tàu cá. Hệ thống áp dụng mô hình năng lượng phân tán: tua-bin gió siêu nhỏ + pin mặt trời lắp trên mui tàu cấp điện cho máy điện phân (micro-electrolyzer), sản xuất H₂ tại chỗ; H₂ được phun (injection) vào buồng cháy hoặc hệ nạp nhiên liệu để cải thiện quá trình đốt, dẫn tới tiết kiệm nhiên liệu. IKONOMY không chỉ bán thiết bị (E-MARINE series) mà còn phát triển 3 trụ cột hệ sinh thái: thiết bị (hardware), IoT để kết nối chuỗi cung ứng & quản trị dữ liệu, và token số IKT cho thanh toán/trao đổi CO₂/DeFi — tạo một “green-to-finance” ecosystem.
Ông Nguyễn Nguyên Quang, Chủ tịch kiêm Nhà sáng lập Ikonomy phát biểu tại Hội thảo
1. Kiến trúc hệ thống & hoạt động (Technology & system architecture)
Thành phần chính:
-
Nguồn tái tạo trên tàu: tấm pin mặt trời gắn trên mũi/mui tàu và tua-bin gió siêu nhỏ lắp trên tàu — mục tiêu là tận dụng năng lượng mặt trời/ngọn gió biển để cung cấp điện tại chỗ.
-
Bộ lưu / quản lý năng lượng: pin ắc-quy/supercapacitor để ổn định nguồn cho quá trình điện phân khi biến thiên nguồn tái tạo. (Pitchdeck nêu mô hình năng lượng phân tán; chi tiết bộ lưu không nêu cụ thể.)
-
Máy điện phân (micro-electrolyzer): chuyển điện thành hydrogen tại chỗ (on-board electrolyzer). Pitchdeck biểu diễn mô hình “1 set 1 kW” cho từng tàu trong sơ đồ thị trường.
-
Hệ lưu & cấp H₂ và module phun: H₂ được dẫn đến bộ phun điều khiển tỉ lệ vào hệ nạp/khí vào xy-lanh theo thuật toán điều khiển (ECU-like) để tối ưu lượng H₂ — đảm bảo an toàn, tránh backfire và giữ hiệu năng động cơ. (Pitchdeck nêu “Hydrogen injection” & E-Marine practical application; chi tiết cơ khí/phụ kiện cụ thể cần tham chiếu bản kỹ thuật).
-
IoT & điều khiển: thu thập dữ liệu tiêu thụ nhiên liệu, lượng H₂ sản xuất/tieu thụ, trạng thái an toàn, predictive maintenance, báo cáo cho nền tảng và dùng token IKT cho thanh toán dịch vụ/trao đổi carbon.
Nhận xét kỹ thuật:
-
Pitchdeck ghi “mỗi tàu lắp 1 set 1KW” (tức thiết bị điện phân quy mô nhỏ gắn cho tàu) — đây là thiết kế đúng hướng cho sản xuất hydro phân tán (decentralized hydrogen).
-
1 kW là quy mô nhỏ, phù hợp cho việc tạo một lượng H₂ khiêm tốn mỗi ngày; tuy nhiên sản lượng thực tế phụ thuộc rất lớn vào điện sinh hoạt thực tế (số giờ có bóng/mức gió), hệ lưu trữ và chiến lược vận hành (chạy electrolyzer khi có dư công suất).
-
Việc phun H₂ vào động cơ diesel hoạt động là giải pháp tận dụng “khả năng xúc tác cháy” của H₂: lượng H₂ nhỏ có thể cải thiện tốc độ cháy, giảm lượng nhiên liệu lỏng cần thiết cho cùng công suất — do đó tiết kiệm >10% hoàn toàn khả thi với lượng H₂ nhỏ. Pitchdeck nêu rõ ứng dụng thực tế trên tàu cá.
Tiến sĩ Dương Miên Ka trình bày tại Hội thảo
2. Số liệu minh họa — hiệu quả nhiên liệu và giảm CO₂ (với tính toán mẫu)
Dưới đây là kịch bản minh hoạ dựa trên các giả định công khai và kết quả thử nghiệm bạn nêu (giảm >10%). Tôi trình bày các tính toán cụ thể, có nêu rõ giả định để dễ hiệu chỉnh:
Giả định dùng cho các kịch bản:
-
Ngày hoạt động/fishing days per year = 250 ngày/năm (giả định bảo thủ).
-
Mức tiêu thụ diesel trung bình (ví dụ tàu nhỏ/nhỏ-trung): dùng ba mức mẫu: 30 L/ngày, 60 L/ngày, 120 L/ngày.
-
Mức giảm nhiên liệu thực nghiệm: 10% (căn bản) và kịch bản tối ưu 15%.
-
Hệ số phát thải diesel: 2.68 kg CO₂ / L (giá trị tham khảo dùng cho tính toán ước lượng).
-
Công suất trên tàu theo pitchdeck: 1 kW electrolyzer (mỗi bộ).
Kết quả (tính toán cụ thể):
(1) Tiết kiệm nhiên liệu & CO₂ cho 1 tàu (250 ngày/năm):
-
Với 60 L/ngày (vị dụ điển hình):
-
Giảm 10% → 6.0 L/ngày → 1.500 L/năm.
-
CO₂ giảm = 1.500 L × 2.68 kg/L = 4.020 kg CO₂/năm (≈ 4.02 tCO₂/năm).
-
-
Với 10%/15% và các mức tiêu thụ khác, kết quả chi tiết:
-
30 L/ngày & 10% → 3 L/ngày → 750 L/năm → 2.01 tCO₂/năm.
-
120 L/ngày & 10% → 12 L/ngày → 3.000 L/năm → 8.04 tCO₂/năm.
(Trên đã tính theo giả định 250 ngày/năm).
-
Sản lượng H₂ tiềm năng từ bộ 1 kW (kịch bản tối đa chạy 24h):
-
Giả sử bộ 1 kW chạy 24 giờ/ngày (upper bound, thực tế sẽ thấp hơn do nguồn tái tạo không liên tục):
-
Năng lượng = 1 kW × 24 h = 24 kWh/ngày.
-
Giả sử electrolyzer hiệu suất điện → H₂ = 50 kWh/kg H₂ (giả định thực tế cho micro-electrolyzer).
-
=> kg H₂/ngày ≈ 24 / 50 = 0.48 kg/ngày.
-
1 kg H₂ (LHV) ≈ 33.33 kWh → 0.48 kg H₂ chứa ≈ 15.998 kWh năng lượng LHV.
-
Quy đổi sang tương đương diesel (≈9.7 kWh/l): ≈ 1.65 L diesel/ngày (tương đương năng lượng).
-
Như vậy, một bộ 1 kW sản xuất H₂ tương đương ~1.6 L diesel/ngày (nếu chạy liên tục 24 h); tuy nhiên lợi ích tiết kiệm >10% quan sát được thực nghiệm không phải hoàn toàn do thay thế năng lượng mà do tác dụng cải thiện quá trình cháy khi có hydrogen (tức một lượng H₂ nhỏ có tác dụng lớn hơn tỉ lệ năng lượng thuần túy). (Pitchdeck nêu E-Marine practical application và hiệu quả >10% trong thử nghiệm).
Quy mô đội tàu (plug-and-play):
-
Nếu triển khai pilot 20 tàu (ví dụ chương trình thử nghiệm quy mô nhỏ): với giả định mỗi tàu tiết kiệm 1.500 L/năm (kịch bản 60 L/ngày & 10%):
-
Tổng tiết kiệm = 30.000 L/năm.
-
Tổng giảm CO₂ ≈ 80.4 tCO₂/năm.
-
-
Nếu mở rộng lên 10.000 tàu, tổng giảm CO₂ ≈ 40.200 tCO₂/năm (kịch bản 60 L/ngày & 10%).
(Các con số cụ thể này là minh họa để thấy quy mô tác động; Diễn giả có định hướng thị trường “each vessel 1 set 1KW” — từ đó có thể lập kịch bản doanh thu/impact).
3. Kinh tế — mô hình doanh thu & kịch bản thị trường
Pitchdeck và chiến lược IKONOMY nêu rõ Think Big – Start Niche – Scale Quickly và mô hình doanh thu gồm bán thiết bị, dịch vụ bảo trì (O&M), nền tảng dữ liệu/IoT, và giá trị tài chính (IKT token) + trading carbon credits.
Ví dụ kịch bản doanh thu (minh hoạ):
-
Giả định giá bán thiết bị (unit capex) = 3.000 USD / tàu (micro-electrolyzer + inverter + IoT + bộ phun + lắp đặt cơ bản). O&M hàng năm = 200 USD/tàu.
-
Doanh thu từ 100 tàu (một cột mốc ban đầu): Device revenue = 100 × 3.000 = 300.000 USD; O&M hằng năm = 20.000 USD.
-
Doanh thu từ 10.000 tàu (mở rộng): device revenue = 30.000.000 USD; O&M hàng năm = 2.000.000 USD.
(Đây là ví dụ minh họa; con số cụ thể cần dựa trên chi phí sản xuất thực tế, tỉ lệ lắp đặt, chi phí logistics, bảo hiểm, và hỗ trợ tài chính).
Mô hình token & carbon (IKT):
-
IKT có thể vận hành như một token thanh toán nội bộ (for devices, O&M, insurance), đồng thời là đơn vị giao dịch carbon credits (ký nhận giảm phát thải). Pitchdeck nêu IKT cho mua sản phẩm, trả phí dịch vụ, trading CO₂ credits, staking/farming.
-
Lợi thế: nếu hệ thống IoT ghi nhận dữ liệu minh bạch (fuel baseline, H₂ injection logs), doanh nghiệp có thể phát hành tín chỉ carbon (verified), tạo thêm nguồn doanh thu cho ngư dân/owner qua token. Tuy nhiên, phải tuân thủ quy định chứng nhận carbon, thiết kế audit, và đảm bảo tính khả tín để tránh rủi ro “greenwashing”.
4. Các lợi thế chiến lược & tác động lan tỏa
Lợi thế công nghệ & thị trường:
-
Phù hợp với thực tế tàu nhỏ & nghề cá truyền thống: thiết bị quy mô nhỏ, lắp ghép được, tận dụng năng lượng tái tạo trên tàu (solar + micro-wind). Điều này giúp giữ nghề đóng tàu gỗ truyền thống bằng cách nâng cấp thân tàu với công nghệ “low-carbon”.
-
Tác động thị trường xuất khẩu hải sản: giảm phát thải và tăng tính truy xuất nguồn gốc (IoT + blockchain) có thể là lợi thế cạnh tranh khi tiếp cận thị trường EU/ Nhật/ Hàn, nơi yêu cầu truy suất và chuẩn carbon ngày càng cao. (Lợi thế này cần được chứng minh bằng dữ liệu audit/verification để được chấp nhận trong chuỗi giá trị xuất khẩu).
-
Mô hình kinh tế đa nguồn: doanh thu từ thiết bị + dịch vụ + token + carbon credit — nếu vận hành chuẩn, có thể tạo ra “green-to-finance ecosystem” như mô tả.
5. Hạn chế, rủi ro kỹ thuật và giải pháp đề xuất
Các rủi ro kỹ thuật & vận hành:
-
Nguồn năng lượng biến thiên: điện năng từ solar/wind trên tàu không ổn định — cần hệ lưu đủ lớn hoặc chiến lược chạy electrolyzer khi có dư điện (curtailment logic).
-
Giải pháp: sizing pin hợp lý; controller ưu tiên chạy electrolyzer khi SOC pin > threshold; kết hợp shore-charging khi docked.
-
-
An toàn H₂ trên tàu: H₂ dễ bắt cháy, có kích thước phân tử nhỏ dễ rò rỉ. Trên tàu biển, môi trường muối ăn mòn, chấn động, rung lắc đặt thách thức cho bể/van/hệ dẫn.
-
Giải pháp: sử dụng vật liệu marine-grade, sensor H₂, hệ shut-down tự động, van an toàn, và đặt bình chứa ở vị trí bảo vệ; triển khai quy trình training nghiêm ngặt cho thủy thủ/nhân viên.
-
-
Tích hợp động cơ & điều khiển phun: phải tránh backfire và ảnh hưởng xấu tới tuổi thọ động cơ nếu can thiệp không chính xác.
-
Giải pháp: thuật toán điều khiển tỉ lệ H₂ theo tải, cảm biến áp suất/temperature, và chương trình kiểm thử dài hạn; kết hợp kỹ thuật viên động cơ diesel địa phương để chuyển giao công nghệ.
-
-
Bảo trì/chuỗi cung ứng: biển Đông là môi trường ăn mòn; cần dịch vụ O&M tại địa phương, phụ tùng thay thế, đội kỹ thuật.
-
Giải pháp: đào tạo mạng lưới kỹ thuật viên, xây kho phụ tùng khu vực, hợp tác với xưởng đóng tàu truyền thống.
-
-
Rủi ro tài chính & token: biến động tiền mã hóa, quy định (compliance) về token & tiền tệ có thể gây rủi ro.
-
Giải pháp: thiết kế IKT với phần thanh toán fiat/backing, hoặc triển khai IKT như utility token và tuân thủ quy định AML/KYC, minh bạch hoá governance.
-
6. Kiến nghị cho Nhà nước / Nhóm tài trợ (Co-funding & chính sách)
IKONOMY rõ ràng là một dự án đổi mới sáng tạo quan trọng: công nghệ xanh + bảo tồn nghề truyền thống + truy xuất nguồn gốc xuất khẩu. Một số đề xuất để thúc đẩy nhanh thương mại hoá:
-
Chương trình pilot quốc gia (mô tả gợi ý):
-
Pilot 20 tàu tại hai vùng (Xuyên Mộc & Bình Định) để thu thập dữ liệu 12–18 tháng, tiêu tốn ước tính ban đầu (ví dụ) ~129.000 USD cho 20 tàu (bao gồm thiết bị, lắp đặt, R&D, monitoring năm đầu) — đây là ví dụ tài chính mô phỏng; con số thực tế có thể điều chỉnh theo giá thiết bị và quy mô pilot. (Chi tiết tính toán có thể được trình bày thành hồ sơ tài trợ).
-
Kết quả mong muốn: dữ liệu thực nghiệm, hệ thống xác thực tiết kiệm/giảm phát thải, chuẩn hoá quy trình lắp đặt & O&M.
-
-
Hỗ trợ tài chính ưu đãi & thuế:
-
Trợ vốn lãi suất thấp cho các doanh nghiệp sản xuất tại VN hoặc cho ngư dân mua gói công nghệ; ưu đãi thuế nhập linh kiện, miễn giảm thuế TNDN giai đoạn đầu cho nhà sản xuất lắp ráp trong nước.
-
-
Hỗ trợ hoàn thiện khung pháp lý:
-
Hướng dẫn an toàn H₂ trên phương tiện biển, tiêu chuẩn chứng nhận cho thiết bị H₂ on-board, và khung công nhận carbon credits từ dự án.
-
-
Thúc đẩy liên kết R&D – doanh nghiệp – đào tạo:
-
Kết nối IKONOMY với các phòng thí nghiệm/đại học (ví dụ: Đại học Công nghiệp TP. HCM — nơi đồng sáng lập đang công tác) để phát triển tiêu chuẩn thử nghiệm, mô phỏng, giám sát độc lập.
-
7. Đầu tư R&D & roadmap kỹ thuật gợi ý
Giai đoạn 0 – Pilot (6–18 tháng):
-
Lắp 20 tàu (Xuyên Mộc & Bình Định), thu thập dữ liệu vận hành, validation fuel savings & safety. (Ví dụ ngân sách mô phỏng: ~129k USD cho 20 tàu — thiết kế mục tiêu này có thể thay đổi theo giá thực tế).
Giai đoạn 1 – Chuẩn hoá & scale-up (18–36 tháng):
-
Chuẩn hoá bo mạch điều khiển, nâng cấp bộ lưu, chuẩn hóa lắp đặt cho tàu gỗ truyền thống; xây dựng trung tâm đào tạo & O&M.
Giai đoạn 2 – Thương mại hoá ASEAN (36–60 tháng):
-
Sản xuất quy mô (local assembly), tiếp cận thị trường Mekong, Trung Trung Bộ, Biển Đông; tích hợp blockchain cho truy xuất nguồn gốc & carbon credit.
8. Nhận xét cuối & lời khuyên chiến lược
-
Thực tế từ pitchdeck & thử nghiệm địa phương cho thấy IKONOMY đã có một giải pháp mô-đun, phù hợp với tàu cá quy mô nhỏ, tận dụng năng lượng phân tán để sản xuất hydro on-board và đạt giảm nhiên liệu >10% trong thử nghiệm thực tế (theo mô tả trong pitchdeck và thông tin bạn cung cấp).
-
Thế mạnh: giải pháp thực tế, mô hình kinh doanh đa nguồn (device + IoT + token + carbon), khả năng mở rộng ra ASEAN; Rủi ro: an toàn H₂, biến thiên nguồn tái tạo, khung pháp lý cho token/CO₂, và logistics/maintenance.
-
Ưu tiên tiếp theo: (1) chuẩn hoá báo cáo thử nghiệm (baseline fuel consumption trước & sau, điều kiện thời tiết, tải), (2) mở pilot có giám sát độc lập để xác thực giảm phát thải (cơ sở cho carbon credit), (3) lập hồ sơ tài trợ cụ thể cho gói hỗ trợ Nhà nước (với ngân sách pilot, KPI và lộ trình scale), (4) hoàn thiện yêu cầu an toàn & chứng nhận để xâm nhập thị trường EU/Japan/KR về xuất khẩu hải sản.
Phụ lục — Các con số tính toán mẫu (tóm tắt)
-
Mỗi tàu (60 L/ngày, 250 ngày/năm) & 10% tiết kiệm → 1.500 L/năm → 4.02 tCO₂/năm.
-
1 kW electrolyzer (24 h chạy lý thuyết) → ~0.48 kg H₂/ngày → tương đương ~1.65 L diesel/ngày về mặt năng lượng. (Lưu ý: sản xuất 24h chỉ là upper bound; thực tế sẽ ít hơn do nguồn tái tạo).
-
Pilot 20 tàu (kịch bản trên) → tiết kiệm 30.000 L/năm → ≈80.4 tCO₂/năm.
-
Ví dụ doanh thu (giả định): unit price 3.000 USD → 10.000 tàu = 30 triệu USD doanh thu thiết bị một lần; O&M 200 USD/năm/tàu → 2 triệu USD/năm.
Kết luận ngắn
IKONOMY đã xây dựng một giải pháp thực dụng cho bài toán giảm tiêu thụ nhiên liệu tàu cá bằng cách kết hợp năng lượng phân tán — điện phân tại chỗ — phun hydro — IoT — tiền mã hoá. Mức tiết kiệm >10% là đủ hấp dẫn để tạo ROI cho ngư dân và giá trị carbon có thể tạo dòng doanh thu bổ sung nếu được chứng thực. Đề nghị tiếp theo là triển khai pilot có giám sát độc lập (kịch bản ngân sách mẫu), hoàn thiện chuẩn an toàn & chứng nhận carbon, đồng thời xúc tiến hợp tác với cơ quan Nhà nước để có hỗ trợ tài chính/khuyến khích sản xuất trong nước.