COP30 Amazonia Belém Brazil 2025: Chiến lược Hydro của Việt Nam, Từ Tầm nhìn Năng lượng đến Hành động

COP30 Amazonia Belém Brazil 2025: Chiến lược Hydro của Việt Nam, Từ Tầm nhìn Năng lượng đến Hành động

Khi Quyết định 165/QĐ-TTg được ban hành vào đầu năm 2024, hydro (H2) đã chính thức trở thành một thành phần then chốt trong lộ trình năng lượng quốc gia của Việt Nam. Điều này đánh dấu một cột mốc quan trọng trong hành trình theo đuổi năng lượng sạch của đất nước và mở ra một con đường mới cho công nghiệp hóa xanh. Để hiện thực hóa chiến lược này, sự hợp tác giữa Nhà nước, doanh nghiệp và các lĩnh vực công nghệ là điều cần thiết, với vai trò trung tâm của doanh nghiệp trong việc kết nối đổi mới công nghệ với đầu tư hạ tầng và huy động các nguồn tài chính xanh.

 

NGÔ KHƯYẾN, VIETNAM BUSINESS FORUM/VCCI NGÀY 7/11/2025

 

 

 

Tầm nhìn H2 của Việt Nam
Dựa trên cam kết đạt mức phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050 và giảm phát thải sâu trong các ngành công nghiệp nặng, Việt Nam đã phê duyệt Chiến lược Phát triển Năng lượng Hydro Quốc gia theo Quyết định 165/QĐ-TTg ngày 7 tháng 2 năm 2024. Bước đột phá về chính sách này nhằm thiết lập một hệ sinh thái H2 toàn diện bao gồm sản xuất, lưu trữ, vận chuyển, sử dụng và xuất khẩu, với trọng tâm là “hydro xanh” được sản xuất từ điện tái tạo. Chiến lược đánh dấu lần đầu tiên hydro được đưa vào khuôn khổ quy hoạch năng lượng quốc gia, gắn liền với Quy hoạch Điện VIII và Chiến lược Tăng trưởng Xanh Quốc gia. Nó đại diện cho một hướng đi mới cho cấu trúc an ninh năng lượng và công nghiệp hóa bền vững của Việt Nam.
Trên toàn cầu, hydro được xem như một “chìa khóa khử carbon” cho các lĩnh vực khó điện khí hóa trực tiếp, chẳng hạn như thép, xi măng, hóa chất, phân bón, vận tải biển và hàng không. Các nền kinh tế tiên tiến bao gồm Nhật Bản, Hàn Quốc, Liên minh Châu Âu và Hoa Kỳ đã xác định hydro là nền tảng cho quá trình chuyển đổi năng lượng của họ, với mục tiêu xây dựng một thị trường hydro sạch toàn cầu vào những năm 2030. Với địa lý ven biển và nguồn tài nguyên gió, mặt trời dồi dào, Việt Nam có tiềm năng sản xuất hydro xanh với chi phí cạnh tranh, tạo ra cơ hội trở thành trung tâm xuất khẩu năng lượng sạch trong khu vực. Tuy nhiên, các rào cản công nghệ, chi phí điện phân cao, hạ tầng vận chuyển hạn chế và các tiêu chuẩn an toàn nghiêm ngặt vẫn là những thách thức lớn đòi hỏi sự hợp tác quốc tế và các cơ chế chính sách linh hoạt để vượt qua.
Việc tích hợp hydro vào chiến lược năng lượng quốc gia không chỉ mở ra những cơ hội đầu tư mới cho khu vực công-tư mà còn thiết lập một khuôn khổ để thu hút các nguồn vốn xanh toàn cầu như trái phiếu xanh, Đối tác Chuyển dịch Năng lượng Công bằng (JETP) và các quỹ khí hậu, đồng thời thúc đẩy quá trình chuyển đổi các chuỗi giá trị công nghiệp theo hướng giảm phát thải và gia tăng giá trị.

Sơ đồ hệ thống điện phân hydro sử dụng năng lượng gió ngoài khơi

Thông tin 1
Truyền tải điện áp cao vào bờ và sản xuất H₂ trên bờ

Cấu hình 2
Sản xuất H₂ ngoài khơi tập trung được truyền vào bờ qua đường ống


Sơ đồ hệ thống điện phân hydro sử dụng năng lượng gió ngoài khơi

Chuỗi giá trị công nghiệp hướng tới giảm phát thải và gia tăng giá trị.

Lộ trình từ tầm nhìn đến hành động
Theo kế hoạch quốc gia, Việt Nam đặt mục tiêu sản xuất từ 100.000 đến 500.000 tấn H2 mỗi năm vào năm 2030, ưu tiên hydro xanh được tạo ra từ điện tái tạo. Đến năm 2050, sản lượng dự kiến sẽ mở rộng lên 10-20 triệu tấn mỗi năm, với việc thiết lập các cụm sản xuất, chế biến và xuất khẩu amoniac xanh, cùng với việc phát triển mạng lưới trạm nạp nhiên liệu cho giao thông vận tải và các dự án thí điểm pha trộn hydro vào phát điện. H2 được định nghĩa là “đòn bẩy kép” vừa giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch vừa khử carbon cho các ngành công nghiệp khó giảm phát thải như thép, xi măng và phân bón.
Kế hoạch được cấu trúc xung quanh sáu trụ cột liên kết với nhau: cải thiện thể chế và khuôn khổ chính sách, huy động tài chính xanh và quốc tế, thúc đẩy nghiên cứu và phát triển trong điện phân, pin nhiên liệu và vật liệu lưu trữ, xây dựng cơ sở hạ tầng vận chuyển và lưu trữ; phát triển nguồn nhân lực và đảm bảo an toàn và mở rộng hợp tác quốc tế và thị trường xuất khẩu. Những trụ cột này tạo thành một hệ thống hỗ trợ thống nhất, nơi không có cơ sở hạ tầng, sản xuất không thể tiến triển, không có tài chính, doanh nghiệp không thể di chuyển, và không có tiêu chuẩn, sản phẩm không thể tiếp cận thị trường toàn cầu.
Đáng chú ý, kế hoạch phác thảo việc phát triển các “trung tâm H2” ở các vùng có tiềm năng năng lượng tái tạo mạnh và hệ thống xuất khẩu thuận lợi như Miền Trung Việt Nam, Thành phố Hồ Chí Minh và Tây Nguyên. Mỗi trung tâm hydro sẽ vận hành như một hệ sinh thái tích hợp kết nối các nguồn năng lượng gió và mặt trời, các nhà máy điện phân, sản xuất amoniac xanh và các cảng xuất khẩu. Hydro cũng sẽ được tích hợp vào Quy hoạch Điện VIII để đảm bảo cân đối cung cấp điện quốc gia và tránh xung đột với nhu cầu năng lượng trong nước. Việc pha trộn hydro trong tuabin khí, hậu cần amoniac xanh và xuất khẩu được xác định là các bước cụ thể trong lộ trình 2025-2030.
Để triển khai, kế hoạch khuyến khích các mô hình đối tác công-tư (PPP), áp dụng cơ chế thử nghiệm chính sách cho các công nghệ mới và giới thiệu các chính sách ưu đãi thuế, bao gồm miễn thuế cho thiết bị điện phân nhập khẩu. Nguồn vốn sẽ đến từ tín dụng xanh, trái phiếu xanh, các quỹ khí hậu, Đối tác Chuyển dịch Năng lượng Công bằng (JETP) và hỗ trợ phát triển chính thức (ODA), tạo nền tảng tài chính để các doanh nghiệp đầu tư tự tin. Một điểm đặc trưng chính là việc thiết lập các cơ chế chứng nhận và truy xuất nguồn gốc cho hydro xanh, đảm bảo sản phẩm của Việt Nam đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe của các thị trường như Liên minh Châu Âu, Nhật Bản và Hàn Quốc.

Tuy nhiên, kế hoạch cũng chỉ ra những thách thức lớn: chi phí sản xuất hydro cao, nhu cầu vốn lớn cho năng lượng tái tạo và cơ sở hạ tầng, và nhu cầu về tài nguyên nước, các biện pháp bảo vệ môi trường và lao động có kỹ năng cao. Do đó, chiến lược được chia thành ba giai đoạn rõ ràng: thí điểm (2025-2027), mở rộng (2028-2030) và thương mại hóa sau năm 2030. Mỗi giai đoạn đại diện cho một bước tiến trong việc chuyển đổi hydro từ một tầm nhìn chiến lược thành một động lực thực tế cho ngành công nghiệp xanh và tăng trưởng bền vững của Việt Nam.

Biến chiến lược hydro của Việt Nam thành hiện thực

Nếu chiến lược H2 quốc gia đóng vai trò là “lộ trình”, thì các doanh nghiệp chính là những người lái xe đưa Việt Nam vào nền kinh tế hydro.

Các doanh nghiệp nhà nước, đặc biệt là các tập đoàn năng lượng lớn như Tập đoàn Điện lực Việt Nam (EVN), Tập đoàn Dầu khí Việt Nam (Petrovietnam), Tổng Công ty Khí Việt Nam (PV GAS) và Tập đoàn Hóa chất Việt Nam (VINACHEM), đóng vai trò dẫn dắt trong việc xây dựng cơ sở hạ tầng và định hình thị trường. Các tập đoàn này sở hữu năng lực tài chính mạnh, hệ thống cảng và kho chứa rộng khắp, mạng lưới đường ống và kinh nghiệm sâu rộng trong vận hành các chuỗi công nghiệp quy mô lớn. Trong số đó, PV GAS đang nổi lên như một nhân tố chủ chốt, phát triển một dự án thí điểm sản xuất hydro xanh từ điện tái tạo cho sử dụng công nghiệp và giao thông vận tải ở miền Nam Việt Nam. Dự án này không chỉ là một thử nghiệm kỹ thuật mà còn khám phá các cách tích hợp hydro vào hệ sinh thái công nghiệp-điện-khí đốt hiện có. Với các cảng LNG và mạng lưới phân phối khí đốt, PV GAS là một trong số ít doanh nghiệp Việt Nam có khả năng thiết lập trung tâm hydro đầu tiên của đất nước kết nối sản xuất, lưu trữ, vận chuyển và tiêu thụ.

Các công ty tư nhân trong nước trong lĩnh vực năng lượng tái tạo, logistics và công nghệ đóng vai trò là những nhà đổi mới linh hoạt. Nhiều nhà sản xuất điện gió và mặt trời đang khám phá sản xuất hydro từ điện dư thừa hoặc tham gia vào chuỗi cung ứng cho máy điện phân, pin nhiên liệu và các dịch vụ lưu trữ, vận chuyển.

Trong khi đó, các doanh nghiệp nước nước ngoài và nhà đầu tư FDI giúp thu hẹp khoảng cách công nghệ. Các tập đoàn năng lượng và thiết bị hàng đầu từ Nhật Bản, Hàn Quốc và Đức đang thể hiện sự quan tâm mạnh mẽ đến các dự án hydro và amoniac xanh tại Thành phố Hồ Chí Minh, Đắk Lắk và Khánh Hòa. Quan hệ đối tác giữa các công ty Việt Nam và nhà đầu tư FDI không chỉ chia sẻ rủi ro đầu tư mà còn định vị ngành công nghiệp hydro của Việt Nam trong các chuỗi giá trị xuất khẩu toàn cầu.

Từ PV GAS, đại diện cho khu vực nhà nước, đến các công ty năng lượng tái tạo và các nhà đầu tư quốc tế, bức tranh hydro của Việt Nam đang dần định hình thông qua ba lớp kết nối với nhau: lãnh đạo, lan tỏa và tích hợp. Khi cả ba nhóm hoạt động trong một khuôn khổ chính sách thống nhất, hydro có thể trở thành động lực tăng trưởng xanh thực sự chứ không chỉ là biểu tượng của một tương lai năng lượng sạch.

Tháo gỡ các điểm nghẽn

Sau gần hai năm thực hiện kế hoạch phát triển H2 quốc gia, tiến độ của Việt Nam cho thấy nhiều dấu hiệu tích cực nhưng cũng bộc lộ những thách thức đáng kể.

Chi phí sản xuất hydro từ điện tái tạo vẫn còn cao, khiến sản phẩm khó cạnh tranh với nhiên liệu truyền thống nếu không có sự hỗ trợ về giá hoặc một cơ chế định giá carbon rõ ràng. Hệ thống tiêu chuẩn, chứng nhận và cơ chế thị trường vẫn chưa hoàn thiện, đặc biệt là về quy định an toàn, dán nhãn “hydro xanh” và quy tắc giao dịch tín chỉ carbon. Cơ sở hạ tầng cho lưu trữ, vận chuyển và xuất khẩu, bao gồm các cảng amoniac và hydro, vẫn chủ yếu ở dạng ý tưởng, trong khi nhu cầu đầu tư và rủi ro kỹ thuật là đáng kể. Hơn nữa, tình trạng thiếu hụt nhân sự kỹ thuật có tay nghề vẫn là một hạn chế lớn.

Để giải quyết những hạn chế này, Việt Nam cần hoàn thiện khung pháp lý, bao gồm các tiêu chuẩn an toàn và cơ chế tín chỉ carbon. Quốc gia nên áp dụng các công cụ tài chính linh hoạt như ưu đãi thuế, bảo lãnh tín dụng và phát hành trái phiếu xanh, đồng thời thí điểm các mô hình đối tác công-tư tại các trung tâm hydro then chốt để tích lũy kinh nghiệm thực tế. Đầu tư mạnh mẽ vào đào tạo lực lượng lao động và R&D cho các công nghệ điện phân và pin nhiên liệu cũng rất cần thiết. Quy hoạch hydro phải được tích hợp vào quy hoạch điện và nước quốc gia để đảm bảo phát triển bền vững.

logo

 

 

 

 

1676022487712.6707 1

 

Câu lạc bộ Hydrogen Việt Nam ASEAN (VAHC)

Thông tin liên hệ: Ban thư ký CLB VAHC

Số điện thoại/Zalo/WhatsApp/Viber/Line: 0936917386

Email: contact@vahc.com.vn

 

Địa chỉ: Phòng 101, Tòa nhà Royal Kim Sơn, Số 112 Nguyễn Văn Hưởng, Phường An Khánh, TP Hồ Chí Minh.

Facebook: Tại đây

Website: https://vahc.com.vn

 

Copyright by VAHC

mess.png

zalo.png

call.png