BÁO CÁO TOÀN DIỆN: THÚC ĐẨY QUÁ TRÌNH CHUYỂN ĐỔI XE KHÔNG PHÁT THẢI (ZEV) TẠI VIỆT NAM
Biên soạn bởi: Tiến sĩ Phạm Văn Đại, Trường Chính sách Công và Quản lý Fulbright
Khách mời đến từ Solberg Manufacturing USA
Mục đích: Báo cáo này phân tích quá trình chuyển đổi ZEV tại Việt Nam, nhấn mạnh nhu cầu cấp thiết về cải cách chính sách để giải quyết các rào cản từ phía cầu, khoảng trống hạ tầng và thách thức trong chuỗi cung ứng, đồng thời tận dụng đà phát triển từ khu vực tư nhân.
Phát hiện chính & Nhu cầu hành động
1. Quá trình chuyển đổi ZEV tại Việt Nam: Tiến bộ và Khoảng cách
Cam kết chính sách: Mục tiêu đạt phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050 và các chỉ tiêu ZEV (ví dụ: 100% xe buýt điện vào năm 2025) thể hiện ý chí chính trị, nhưng việc triển khai còn chậm do:
Thiếu ưu đãi từ phía cầu: Không có trợ cấp mua xe (khác với Trung Quốc/Thái Lan), hạn chế khả năng tiếp cận của người tiêu dùng.
Hạ tầng phân mảnh: 3.000 trạm sạc độc quyền của VinFast cản trở việc tiếp cận ZEV trên toàn thị trường.
Thách thức chuỗi cung ứng: Tỷ lệ nội địa hóa thấp (ví dụ: 5–10% đối với ô tô) và phụ thuộc vào nhập khẩu làm tăng chi phí.
2. Nhu cầu người tiêu dùng vs. Thiếu sót trong chính sách
Xe máy (chiếm 72,8% giao thông):
Tăng trưởng ZEV cao (30–35%/năm) nhưng chỉ chiếm 3% thị phần do vấn đề giá cả.
Nhu cầu: Trợ cấp (ví dụ: ưu đãi $460/xe máy điện như Indonesia) có thể thúc đẩy việc chuyển đổi.
Ô tô (ZEV chiếm 0,5% thị phần):
78% người tiêu dùng muốn chuyển sang xe điện nhưng lo ngại về tuổi thọ pin, tiếp cận trạm sạc và phụ tùng thay thế.
Nhu cầu: Ưu đãi thuế hoặc gói trả góp cho các dòng xe giá rẻ (ví dụ: VinFast VF e34).
3. Vai trò dẫn đầu của khu vực tư nhân vs. Phụ thuộc vào chính sách
Sự thống trị của VinFast: Chiếm 17.000 xe taxi ZEV (40% thị phần) và sản xuất 250.000 xe máy điện/năm.
Rủi ro: Phụ thuộc quá mức vào một doanh nghiệp làm giảm cạnh tranh; chính sách cần đa dạng hóa thị trường (ví dụ: Yadea, FDI).
Giao thông công cộng: Dự án xe buýt điện tại Hà Nội và TP.HCM đối mặt với khoảng cách tài trợ (trợ cấp 44% so với 60% cho xe diesel).
4. Bài học toàn cầu cho Việt Nam
Thành công từ phía cầu:
Trung Quốc: Trợ cấp + miễn thuế → 25% thị phần xe điện.
Thái Lan: Ưu đãi $3.090/xe điện → Mục tiêu 50% sản xuất xe điện vào năm 2030.
Mô hình hạ tầng:
Ấn Độ/Indonesia: Doanh nghiệp nhà nước (SOEs) dẫn đầu mạng lưới trạm sạc; Việt Nam thiếu sự phối hợp này.
Khuyến nghị chính sách
1. Các biện pháp tức thì từ phía cầu
Ưu đãi tài chính:
Áp dụng trợ cấp mua ZEV (ví dụ: $460/xe máy điện) và gói vay lãi suất thấp cho xe điện.
Mở rộng miễn phí trước bạ sau năm 2025.
Thúc đẩy hành vi:
Bắt buộc sử dụng ZEV cho dịch vụ gọi xe/taxi (theo mô hình thành công của Xanh SM).
2. Cải tổ hạ tầng
Mạng lưới trạm sạc công-tư:
Hợp tác với Petrolimex/PV Oil để chuyển đổi trạm xăng thành trạm sạc.
Áp dụng tiêu chuẩn trạm sạc mở để phá vỡ độc quyền của VinFast.
Quy hoạch đô thị: Tích hợp hạ tầng ZEV vào phát triển thành phố (ví dụ: Metro TP.HCM).
3. Hỗ trợ sản xuất và chuỗi cung ứng
Sản xuất trong nước:
Tài trợ R&D cho công nghệ pin và ZEV có tỷ lệ nội địa hóa cao (ví dụ: nhà máy pin LFP của VinFast 2025).
Ưu đãi thuế cho nhà cung ứng linh kiện để giảm phụ thuộc nhập khẩu.
Thu hút FDI:
Lôi kéo các tập đoàn pin toàn cầu (ví dụ: CATL) thông qua hợp đồng chuyển giao công nghệ.
4. Thực thi quy định
Chỉ tiêu bán hàng ZEV:
Yêu cầu các hãng xe đạt tỷ lệ ZEV tối thiểu hàng năm (ví dụ: 30% vào năm 2030).
Loại bỏ xe động cơ đốt trong (ICE):
Nghiêm túc thực hiện lệnh cấm bán xe sử dụng nhiên liệu hóa thạch (mục tiêu 2040).
Kết luận: Lời kêu gọi hành động chính sách cân bằng
Quá trình chuyển đổi ZEV tại Việt Nam phụ thuộc vào việc giải quyết tình trạng trì trệ từ phía cầu (giá cả, hạ tầng) đồng thời củng cố hệ sinh thái phía cung (sản xuất trong nước, FDI). Khu vực tư nhân (ví dụ: VinFast) đã sẵn sàng, nhưng các nhà hoạch định chính sách cần hành động khẩn cấp để:
Thu hẹp khoảng cách ưu đãi so với các nước trong khu vực.
Mở khóa đầu tư hạ tầng thông qua mô hình SOE/PPP.
Đa dạng hóa thị trường ZEV để giảm rủi ro độc quyền.
Nếu không thực hiện các bước này, Việt Nam có nguy cơ bỏ lỡ mục tiêu phát thải ròng 2050 và đánh mất cơ hội kinh tế trong cuộc đua ZEV toàn cầu.
Phụ lục:
Bảng so sánh chính sách ZEV (Việt Nam vs. ASEAN).
Nghiên cứu điển hình về vai trò dẫn đầu của VinFast/Xanh SM.
Dự toán chi phí hạ tầng cho mạng lưới trạm sạc toàn quốc.
Đối tượng hướng đến: Nhà hoạch định chính sách (Bộ GTVT, Bộ KHĐT), khu vực tư nhân (hãng xe, doanh nghiệp năng lượng) và đối tác quốc tế (UNDP, Ngân hàng Thế giới).