BÁO CÁO CỦA VPI TẠI HỘI THẢO VAHC HYDRO SẠCH DÀNH CHO NGÀNH KHÓ PHÁT THẢI & GIẢI PHÁP TÀI CHÍNH ĐỔI MỚI: TIỀM NĂNG PHÁT TRIỂN HYDRO XANH (GH₂) TẠI VIỆT NAM – CƠ HỘI & THÁCH THỨC

BÁO CÁO CỦA VPI TẠI HỘI THẢO VAHC HYDRO SẠCH DÀNH CHO NGÀNH KHÓ PHÁT THẢI & GIẢI PHÁP TÀI CHÍNH ĐỔI MỚI: TIỀM NĂNG PHÁT TRIỂN HYDRO XANH (GH₂) TẠI VIỆT NAM – CƠ HỘI & THÁCH THỨC
*Dựa trên báo cáo của TS. Nguyễn Hữu Lương (Chuyên gia Hydrogen Cấp cao, Viện Dầu khí Việt Nam), ngày 27/6/2025 tại Hội thảo VAHC về Hydro sạch dành cho các ngành khó giảm phát thải & giải pháp tài chính đổi mới của dự án hydrogen phân tán*


1. Vai trò & Hiện trạng Hydro Xanh Toàn cầu

Tầm quan trọng

  • Động lực Chuyển dịch Năng lượng:

    • GH₂ giúp khử carbon các ngành "khó giảm phát thải" (vận tải biển, thép, hóa chất) khi điện khí hóa trực tiếp không khả thi (IRENA, 2022).

    • Ứng dụng chính:

      • Ổn định lưới điện khi tích hợp năng lượng tái tạo (NLTT).

      • Khử carbon vận tải đường dài (xe tải, tàu biển).

      • Nguyên liệu công nghiệp (thép, phân bón, lọc dầu).

      • Chuyển hóa CO₂ thông qua đồng xử lý.

Tiến triển Toàn cầu

  • Chiến lược Quốc gia: 74 nước đã công bố/dự thảo chiến lược hydro (INFINA, 2024), bao gồm EU, Mỹ, Nhật, Trung Quốc.

  • Độ trưởng thành Công nghệ:

    • Ổn định: Sản xuất nhôm.

    • Thử nghiệm/Mẫu thử: Thép, hóa chất, hàng không, vận tải biển (IRENA, 2022).

Thách thức

  • Chi phí: Sản xuất GH₂ (4–6 USD/kg) cao hơn hydro từ hóa thạch (1–2 USD/kg).

  • Hạ tầng: Thiếu đường ống, kho chứa, trạm tiếp nhiên liệu.

  • Định giá Carbon: Cần mức giá 50–200 USD/tấn CO₂e để thu hẹp chênh lệch chi phí (IRENA, 2020).


2. Cơ hội & Thách thức tại Việt Nam

Khung Chính sách

  • Quyết định 165/QĐ-TTg (2024) – Chiến lược Hydro Quốc gia:

    • Sản lượng: 100–500 nghìn tấn/năm (2023); 10–20 triệu tấn/năm (2050).

    • Hạ tầng: Trạm tiếp nhiên liệu thí điểm (2030); chuỗi cung ứng quy mô lớn (2050).

    • Trọng tâm: Phát triển toàn chuỗi giá trị GH₂, ưu tiên điện, giao thông, công nghiệp.

  • Quy hoạch Điện VIII (PDP VIII, 2023–2025):

    • Yêu cầu đồng đốt GH₂ tại nhà máy than/LNG sau 2035; chuyển đổi hoàn toàn sang nhiên liệu sạch trước 2050.

  • Nghị định 80/2024: Cho phép mua bán điện NLTT trực tiếp cho người dùng lớn (>200.000 kWh/tháng), hỗ trợ sản xuất GH₂.

Cơ hội

  • Tiềm năng NLTT: 750 GW điện mặt trời/gió (650 GW ngoài khơi), tạo điều kiện sản xuất GH₂ chi phí thấp.

  • Ngành tiêu thụ tiềm năng:

    • Lọc dầu & Phân bón: Đang dùng hydro xám; thiếu hụt khí đốt tạo cơ hội thay thế bằng GH₂.

    • Điện: Tiềm năng đồng đốt tại nhà máy khí/LNG.

    • Thép/Xi măng: Yêu cầu tuân thủ CBAM khi xuất khẩu sang EU.

  • Đóng góp vào mục tiêu NZE: GH₂ có thể đóng góp 4% lượng giảm phát thải CO₂ của Việt Nam đến 2050 (VPI, 2024).

  • Hỗ trợ Quốc tế: Quỹ xanh, hợp tác công nghệ (Nhật Bản, EU).

Thách thức

  • Vốn đầu tư: Cần 1.4 nghìn tỷ USD cho chuyển dịch NZE (cao hơn 64% so với kịch bản cơ sở).

  • Công nghệ: Sản xuất, lưu trữ, ứng dụng GH₂ chưa hoàn thiện.

  • Hạ tầng: Thiếu đường ống dẫn hydro, kho chứa, trạm tiếp nhiên liệu.

  • Chi phí: Giá thành sản xuất cao; thiếu cơ chế định giá carbon hiệu quả.

  • Thị trường: Nhu cầu tiêu thụ GH₂ chưa rõ ràng.

Trung tâm GH₂ & Nguồn phát thải

  • Khu vực ưu tiên: Đồng bằng Sông Hồng, Bắc Trung Bộ (gần khu công nghiệp phát thải lớn).

  • Ngành phát thải cao: Thép (12 triệu tấn CO₂/năm), phân bón (8 triệu tấn), lọc dầu (6 triệu tấn) (VPI, 2024).


3. Lộ trình Triển khai

Giải pháp Chính sách

  • Kích cầu: Lộ trình giảm phát thải, quy định sử dụng GH₂ theo ngành, định giá carbon.

  • Hỗ trợ nguồn cung: Ưu đãi thuế (FIT, CTD), ưu tiên tiếp cận NLTT, trợ cấp.

  • Tiêu chuẩn: Chứng nhận GH₂, quy định an toàn, tiêu chuẩn chuỗi giá trị.

Công nghệ & Hạ tầng

  • Dự án thí điểm: Ứng dụng GH₂ trong lọc dầu, thép (công nghệ DRI), đồng đốt.

  • Hạ tầng:

    • Ngắn hạn: Tận dụng đường ống khí/cơ sở amoniac sẵn có.

    • Dài hạn: Xây dựng trung tâm hydro (hydrogen valleys/hubs), trạm tiếp nhiên liệu.

  • R&D: Hợp tác quốc tế chuyển giao công nghệ.

Ưu tiên theo Ngành

NgànhMức độ sẵn sàngĐộng lực
Lọc dầu/Phân bón Cao (đang dùng hydro xám) Thiếu khí đốt; nâng cấp chất lượng sản phẩm.
Điện Trung bình (công nghệ đồng đốt) Quy định PDP VIII; phát thải cao nhất.
Giao thông Thấp (chưa có FCEV) Phát thải cao thứ 2; chính sách xe điện.
Thép Trung bình (thử nghiệm DRI) Tuân thủ CBAM cho xuất khẩu EU.
Xi măng Thấp (giai đoạn R&D) Tuân thủ CBAM; phát thải cao.

Chiến lược cho Doanh nghiệp

  • Triển khai dự án thí điểm với tài trợ từ quỹ xanh.

  • Tích hợp GH₂ vào chiến lược doanh nghiệp.

  • Đề xuất chính sách hỗ trợ (trợ cấp, định giá carbon).

  • Đầu tư "không hối tiếc": Sử dụng NLTT, tối ưu hóa sản xuất.

  • Thiết lập đối tác chiến lược đảm bảo chuỗi cung ứng GH₂.


Kết luận

Việt Nam có lợi thế lớn để phát triển GH₂: tài nguyên NLTT dồi dào, mục tiêu chính sách rõ ràng, và các ngành công nghiệp phát thải cao cần khử carbon. Thành công phụ thuộc vào việc giảm chi phí thông qua mở rộng công nghệ, đầu tư hạ tầng và định giá carbon. Các dự án thí điểm trong lọc dầu, điện, thép – với sự hỗ trợ của tài chính quốc tế và chính sách minh bạch – sẽ thúc đẩy hình thành thị trường. Với hành động đồng bộ, GH₂ có thể đóng góp quan trọng vào mục tiêu NZE 2050 của Việt Nam.


Nguồn: VPI (2022–2024), IRENA (2020–2022), INFINA (2024), Văn bản Chính phủ Việt Nam (2023–2024).
Tổng hợp từ báo cáo gốc: [1] Dr Nguyen Huu Luong VPI GH2 potentials and challenges in Vietnam (1).pdf

Vui lòng liên hệ contact@vahc.com.vn để nhận bản thuyết trình chi tiết

 
logo

 

 

 

 

1676022487712.6707 1

 

Câu lạc bộ Hydrogen Việt Nam ASEAN (VAHC)

Thông tin liên hệ: Ban thư ký CLB VAHC

Số điện thoại/Zalo/WhatsApp/Viber/Line: 0936917386

Email: contact@vahc.com.vn

 

Địa chỉ: Phòng 101, Tòa nhà Royal Kim Sơn, Số 112 Nguyễn Văn Hưởng, Phường An Khánh, TP Hồ Chí Minh.

Facebook: Tại đây

Website: https://vahc.com.vn

 

Copyright by VAHC

mess.png

zalo.png

call.png